Thương hiệu sản phẩm
MITSUBISHI MATERIALS

LƯỠI DAO TIỆN MITSUBISHI WNMG080404-MA VP15TF

Mã đặt hàng: WNMG080404-MA VP15TF
Thương hiệu: MITSUBISHI
Xuất xứ: Nhật Bản
Số lượng: 0
Tình trạng: Đặt hàng

WNMG080404-MA VP15TF

WNMG080408-MA VP15TF

Liên hệ

    Báo Giá

LƯỠI DAO TIỆN MITSUBISHI WNMG080404-MA VP15TF

1. Thông tin về thương hiệu Mitsubishi

Mitsubishi Materials Corporation là thương hiệu uy tín hàng đầu Nhật Bản trong lĩnh vực dụng cụ cắt gọt kim loại, với hơn 150 năm phát triển. Các sản phẩm dao tiện, dao phay, mũi khoan… của hãng được tin dùng rộng rãi nhờ ứng dụng công nghệ phủ Miracle PVD hiện đại và vật liệu carbide siêu mịn – giúp tăng tuổi thọ dao cụ, cải thiện độ chính xác và hiệu suất gia công.

Dòng insert VP15TF của Mitsubishi được thiết kế chuyên biệt cho gia công thép, đáp ứng tốt cả điều kiện gia công khô và có làm mát.

2. Ứng dụng

WNMG080404-MA VP15TF là lưỡi dao tiện hình tam giác bo tròn 80° (trigon), có thể sử dụng tới 6 cạnh cắt (xoay 2 mặt):

Chuyên dùng để tiện ngoài và tiện mặt đầu, trong các điều kiện gia công trung bình và tinh nhẹ.

Làm việc hiệu quả với các vật liệu như: thép carbon, thép hợp kim, gang xám, inox, thép chịu nhiệt và hợp kim titan.

Phù hợp với hầu hết các dòng máy: máy tiện CNC, máy bán tự động, máy tiện truyền thống.

3. Cách sử dụng hiệu quả

3.1. Lắp đặt

Lắp insert với cán dao tiêu chuẩn WNMG, theo chuẩn ISO/ANSI.

Đặt đúng chiều và siết đúng lực kẹp để đảm bảo an toàn, ổn định khi cắt ở tốc độ cao.

Tận dụng triệt để 6 cạnh cắt có thể đảo chiều để giảm chi phí và tối ưu hiệu quả sử dụng.

3.2. Thiết lập chế độ cắt (Tham khảo cho thép C45)

Tham số Giá trị khuyến nghị
Tốc độ cắt (Vc) 160–240 m/phút
Tốc độ tiến dao (f) 0.15–0.30 mm/v
Chiều sâu cắt (ap) 0.5 – 2.5 mm
Bề rộng cắt (ae) ≤ 2.5 mm

Có thể sử dụng khô hoặc dùng dung dịch làm mát tùy điều kiện gia công và yêu cầu bề mặt.

Với chi tiết lớn, thép cứng hoặc chạy liên tục, khuyến nghị dùng dung dịch làm mát áp lực cao.

3.3. Bẻ phoi & kiểm tra định kỳ

Chipbreaker MA giúp tạo phoi ngắn, thoát đều, hạn chế kẹt phoi.

Cần kiểm tra thường xuyên: mòn cạnh, xước bề mặt, phoi dài không thoát, tiếng kêu bất thường.

Đảo chiều insert đúng chu kỳ để duy trì chất lượng và tiết kiệm chi phí vận hành.

3.4. Bảo quản

Vệ sinh dao cụ bằng khăn khô và cồn công nghiệp sau mỗi ca làm việc.

Tránh va đập, tránh môi trường ẩm hoặc có hóa chất – dễ gây nứt vỡ vi mô.

Cất gọn trong hộp gốc của hãng Mitsubishi, bảo quản nơi khô ráo.

4. Lưu ý khi chọn mua

Mã đầy đủ: WNMG080404-MA VP15TF

Hình dáng trigon 80°, dùng được 6 cạnh cắt (3 cạnh mỗi mặt × 2 mặt).

Lớp phủ VP15TF – PVD (AlTiN): chống mài mòn, chịu nhiệt tốt, đặc biệt hiệu quả với thép.

Chipbreaker MA – chuyên cho gia công trung bình và điều kiện cắt ổn định.

Gợi ý thay thế theo nhu cầu:

Gia công tinh: WNMG080404-MS

Gia công thô: WNMG080404-GH

Inox: Dòng phủ UE6105 / UE6110

Ưu tiên chọn hàng chính hãng Mitsubishi – có mã QR và tem xác minh.

LƯỠI DAO TIỆN MITSUBISHI WNMG080404MA VP15TF
Thông số kích thước – Geometric Data
Thông số
Mã ISO: WNMG080404MA
Mã ANSI: WNMG431MA
Hình dáng: Tam giác bo tròn 80° (Trigon)
Chiều dài cạnh cắt (IC): 12.7 mm (½″)
Độ dày (S): 4.76 mm (0.187″)
Bán kính góc (RE): 0.4 mm (0.016″)
Lỗ tâm (D1): ~5.16 mm
Góc relief: 0° – loại trung lập (Neutral)
Số lượng cạnh cắt sử dụng: 6 cạnh (2 mặt × 3 góc mỗi mặt)

Grade & Chipbreaker
Grade: VP15TF – vật liệu carbide hạt siêu mịn

Lớp phủ: PVD (AlTiN) – Miracle coating, chống mài mòn, chịu nhiệt cao

Chipbreaker: MA – dùng trong gia công trung bình, ổn định thoát phoi, giảm rung

Ứng dụng gia công
Vật liệu thích hợp: Thép carbon, thép hợp kim, inox, gang xám, hợp kim chịu nhiệt, titan

Loại gia công: Gia công trung bình là chính; có thể áp dụng tinh nhẹ hoặc thô nhẹ tùy cán dao

Mã hàng – Stock Information
WNMG080404MA VP15TF: thông dụng, tồn kho sẵn tại nhiều nhà phân phối

Có thể thay thế bằng: WNMG080404MS VP15TF (chipbreaker MS) cho tinh, hoặc GH cho thô

Ưu điểm nổi bật ?
6 cạnh cắt dùng xoay linh hoạt, giúp tiết kiệm chi phí và giảm thời gian thay dao

Chất liệu carbide hạt siêu mịn + lớp phủ Miracle PVD: chống nứt, chịu tải tốt trong điều kiện khắc nghiệt

Thoát phoi ổn định – hạn chế kẹt, đảm bảo bề mặt mịn

Lắp lẫn dễ dàng với các loại holder chuẩn WNMG quốc tế

Bạn vui lòng đợi trong giây lát...